--

ngặt nghẽo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt nghẽo

+  

  • cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter)
    • Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo
      To split one's sides with laughter on hearing funy stories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt nghẽo"
Lượt xem: 586